Vòng bảng Cúp Intertoto 1976

Các đội bóng được chia thành 11 bảng, mỗi bảng 4 đội.

Bảng 1

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Young Boys6330159+69
2 Malmö FF6231136+77
3 Beitar Jerusalem62221213−16
4 Admira Vienna6024416−122

Bảng 2

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Hertha Berlin6411206+149
2 Standard Liège6411114+79
3 Hapoel Be'er Sheva6132813−55
4 Køge6015420−161

Bảng 3

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Union Teplice6321104+68
2 Kickers Offenbach64026608
3 Grasshopper621347−35
4 Landskrona603325−33

Bảng 4

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Baník Ostrava651092+711
2 Wacker Innsbruck6222109+16
3 Eintracht Braunschweig62226606
4 AIK6015614−81

Bảng 5

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Zbrojovka Brno6501139+410
2 Duisburg6321134+98
3 Zürich621398+15
4 Austria Vienna6015822−141

Bảng 6

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Spartak Trnava6510175+1211
2 Åtvidaberg6222108+26
3 Lillestrøm6123511−64
4 Austria Salzburg6114412−83

Bảng 7

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Inter Bratislava6501194+1510
2 Vitória Guimarães6402118+38
3 Oostende63031013−36
4 Holbæk6006318−150

Bảng 8

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Öster6510132+1111
2 Belenenses622276+16
3 Pogoń Szczecin612367−14
4 Næstved6114213−113

Bảng 9

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Djurgården6312118+37
2 Sturm Graz63128807
3 St. Gallen622298+16
4 Rybnik62041014−44

Bảng 10

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Vojvodina6420116+510
2 Zagłębie Sosnowiec6222118+36
3 VÖEST Linz6123910−14
4 Örebro6042613−74

Bảng 11

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Widzew Łódź6600215+1612
2 KB6213718−115
3 Košice620468−24
4 Start611469−33